便乗
びんじょう「TIỆN THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bạ đâu ngồi đấy
Việc gặp đâu lợi dụng đấy
世界的
な
大ヒット
の
勢
いに
便乗
する
Lợi dụng sự thắng lợi trên toàn thế giới.
今年
は
電気
が
値上
がりするそうだ。
次
に
便乗値上
げをするのは
誰
だろう
Nghe nói năm nay giá điện sẽ tăng. Không biết cái tiếp theo là tăng giá cái gì nữa.

Bảng chia động từ của 便乗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 便乗する/びんじょうする |
Quá khứ (た) | 便乗した |
Phủ định (未然) | 便乗しない |
Lịch sự (丁寧) | 便乗します |
te (て) | 便乗して |
Khả năng (可能) | 便乗できる |
Thụ động (受身) | 便乗される |
Sai khiến (使役) | 便乗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 便乗すられる |
Điều kiện (条件) | 便乗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 便乗しろ |
Ý chí (意向) | 便乗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 便乗するな |