Kết quả tra cứu mẫu câu của 便宜を図る
〜により
広範囲
の
便宜
を
図
る
Chu cấp tiện nghi trong phạm vi lớn hơn cho ~ .
〜が
建設
に
当
たって
国
からの
補助金
が
増額
されるように
便宜
を
図
る
Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~