便宜を図る
べんぎをはかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tạo điều kiện thuận lợi

Bảng chia động từ của 便宜を図る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 便宜を図る/べんぎをはかるる |
Quá khứ (た) | 便宜を図った |
Phủ định (未然) | 便宜を図らない |
Lịch sự (丁寧) | 便宜を図ります |
te (て) | 便宜を図って |
Khả năng (可能) | 便宜を図れる |
Thụ động (受身) | 便宜を図られる |
Sai khiến (使役) | 便宜を図らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 便宜を図られる |
Điều kiện (条件) | 便宜を図れば |
Mệnh lệnh (命令) | 便宜を図れ |
Ý chí (意向) | 便宜を図ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 便宜を図るな |
便宜を図る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 便宜を図る
便を図る べんをはかる びんをはかる
trang bị, cung cấp cho tiện nghi
便宜 べんぎ
sự tiện lợi; sự tiện nghi
便宜的 べんぎてき
tạm thời
便宜上 べんぎじょう
về phương diện tiện nghi; về vấn đề tiện nghi
弄便 弄便
ái phân
便宜結婚 べんぎけっこん
kết hôn giả
便宜主義 べんぎしゅぎ
thái độ xử lý công việc dựa theo hoàn cảnh hiện thời chứ không xử lý từ gốc rễ, căn nguyên của sự việc
便宜置籍船 べんぎちせきせん
flag-of-convenience ship, ship flying a flag of convenience