Kết quả tra cứu mẫu câu của 係り
今
、
誰
か
係
りの
者
を
差
し
向
けます。
Tôi sẽ cử người đến giúp bạn ngay bây giờ.
ホテル
の
保安係
りにつないでください。
Xin vui lòng cho tôi an ninh khách sạn.
こちら
国際電話
の
係
りです。
Dịch vụ ở nước ngoài tại đây.
弟
は
ホテル
の
フロント係
りをしている。
Em trai tôi chịu trách nhiệm phần lễ tân của khách sạn. .