係り
かかり「HỆ」
Người phụ trách.

Từ đồng nghĩa của 係り
noun
係り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 係り
係り員 かかりいん
viên chức (e.g. những phong tục); thư ký bên trong hỏi giá
係り官 かかりかん
viên chức bên trong hỏi giá
出納係り すいとうがかり
người thủ quỹ, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
舞台係り ぶたいがかり
người dọn dẹp phông màn trong nhà hát.
発送係り はっそうかかり
người gửi.
係り結び かかりむすび
kết nối (esp. trong ngữ pháp); quan hệ
係り合い かかりあい
mối quan hệ không may
収納係り しゅうのうかかり
nhận người thu ngân