Kết quả tra cứu mẫu câu của 保守主義
保守主義
Chủ nghĩa bảo thủ .
保守主義
の
人
が
必
ずしも
反動主義者
とは
限
らない。
Một người bảo thủ không phải lúc nào cũng là một người phản động.
私
は
保守主義
に
転向
した
人間
だ。
Tôi là một người đã chuyển hướng sang chủ nghĩa Bảo thủ
旧式
な
保守主義
Chủ nghĩa bảo thủ lạc hậu