保守主義
ほしゅしゅぎ「BẢO THỦ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa bảo thủ
保守主義
Chủ nghĩa bảo thủ .

保守主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保守主義
超保守主義 ちょうほしゅしゅぎ
học thuyết cực đoan, chính sách cực đoan
新保守主義 しんほしゅしゅぎ
neoconservatism
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
保護主義 ほごしゅぎ
chủ nghĩa bảo hộ