Kết quả tra cứu mẫu câu của 保守的
保守的
な
人
はすぐ
分相応
に
振
る
舞
えという。
Những người bảo thủ luôn nói với chúng tôi rằng hãy hành động trong phạm vi của chúng tôi.
非常
に
保守的
な
イデオロギー
を
持
つ
政治家
もいる
Một vài chính trị gia có hình thái ý thức (hệ tư tưởng) rất bảo thủ .
私
たちは
保守的
な
国民
だ。
Chúng tôi là một dân tộc bảo thủ.
日本人
は
保守的
だとよく
言
われるのをよく
耳
にする。
Chúng ta thường nghe người ta nói rằng người Nhật rất bảo thủ.