保守的
ほしゅてき「BẢO THỦ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính chất bảo thủ
私
たちの
社会
は
依然
として
保守的
だ。
Xã hội của chúng ta vẫn còn rất bảo thủ.
今度
の
大統領
は
若手
だとされているが、
考
え
方
は
明
らかに
保守的
だ。
Vị tổng thống mới lần này vẫn còn trẻ nhưng quan điểm thì rõ ràng là bảo thủ. .

Từ đồng nghĩa của 保守的
adjective