Kết quả tra cứu mẫu câu của 保安
保安官
は、その
町
の
秩序
を
確立
した。
Cảnh sát trưởng thiết lập trật tự trong thị trấn.
空港内
の
保安カメラ
で
撮影
される
Bị chụp được bằng máy quay an ninh trong sân bay.
ホテル
の
保安係
りにつないでください。
Xin vui lòng cho tôi an ninh khách sạn.
被告人
が
審理中
に
保安係
りの
ピストル
を
掴
み
判事
を
撃
った。
Bị cáo chuẩn bị hầu tòa khi anh ta giật súng của cấp phó và bắnThẩm phán.