Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保安部 ほあんぶ
bộ phận an ninh
保安課 ほあんか
bộ phận an ninh, bộ phận bảo an
保安官 ほあんかん
sĩ quan hoà bình; sheriff
保安灯
đèn an toàn
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
保安林 ほあんりん
dự trữ rừng
保安係 ほあんがかり
store (house) detective, security (officer)
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety