Kết quả tra cứu mẫu câu của 保温
保温苗代
Vườn ươm lồng kính
保温
に
十分
な
衣服
Trang phục đủ để giữ ấm. .
貼
り
合
わせた
保温材
の
詰
め
物
Vật có dán vật liệu giữ nhiệt
USB
バスパワー
で
暖
かい
飲
み
物
の
入
った
カップ
を
保温
しておくという
製品
が
発売
された。
Một sản phẩm đã được tung ra sử dụng nguồn điện từ USB để giữ nóngđồ uống ấm.