Kết quả tra cứu mẫu câu của 保温
保温苗代
Vườn ươm lồng kính
保温
に
十分
な
衣服
Trang phục đủ để giữ ấm. .
貼
り
合
わせた
保温材
の
詰
め
物
Vật có dán vật liệu giữ nhiệt
重
い
文化鍋
は、
保温性
が
高
く、
料理
を
均一
に
仕上
げるのに
向
いている。
Nồi nấu cơm nặng có khả năng giữ nhiệt cao, rất phù hợp để nấu chín đều món ăn.