保温
ほおん
「BẢO ÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
貼
り
合
わせた
保温材
の
詰
め
物
Vật có dán vật liệu giữ nhiệt
保温
に
十分
な
衣服
Trang phục đủ để giữ ấm. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 保温
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保温する/ほおんする |
Quá khứ (た) | 保温した |
Phủ định (未然) | 保温しない |
Lịch sự (丁寧) | 保温します |
te (て) | 保温して |
Khả năng (可能) | 保温できる |
Thụ động (受身) | 保温される |
Sai khiến (使役) | 保温させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保温すられる |
Điều kiện (条件) | 保温すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保温しろ |
Ý chí (意向) | 保温しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保温するな |