Kết quả tra cứu mẫu câu của 保育
保育所
に
入
る
Đi nhà trẻ
保育所
などを
利用
して
子育
てをする
Giáo dục cho trẻ nhỏ tại các nhà trẻ.
保育ママ
は1
名
から3
名
までのお
子
さんを
保育
しています。
Người trông trẻ chăm sóc từ một đến ba trẻ em.
保育園
に
子
どもを
迎
えに
行
った。
Đến nhà trẻ để đón con.