保育
ほいく「BẢO DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)

Bảng chia động từ của 保育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保育する/ほいくする |
Quá khứ (た) | 保育した |
Phủ định (未然) | 保育しない |
Lịch sự (丁寧) | 保育します |
te (て) | 保育して |
Khả năng (可能) | 保育できる |
Thụ động (受身) | 保育される |
Sai khiến (使役) | 保育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保育すられる |
Điều kiện (条件) | 保育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保育しろ |
Ý chí (意向) | 保育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保育するな |
保育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保育
保育器 ほいくき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
保育士 ほいくし
giáo viên trường mẫu giáo, nhân viên chăm sóc trẻ
保育室 ほいくしつ
trường mẫu giáo, nhà trẻ
保育料 ほいくりょう
chi phí ngày - sự chăm sóc
保育園 ほいくえん
nhà trẻ
保育所 ほいくしょ ほいくじょ
nhà trẻ
保育ママ ほいくママ
nhân viên phúc lợi gia đình; cha mẹ nuôi ban ngày
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.