Kết quả tra cứu mẫu câu của 保証する
彼
のことは
僕
が
保証
する
Việc của anh ta tôi xin bảo đảm
心
の
安寧
よりも
安全
を
保証
する
Bảo đảm an toàn hơn là sự trấn an
工場
では、
製品
の
品質
を
保証
するために
定期的
な
インスペクション
が
行
われています。
Tại nhà máy, các cuộc kiểm tra định kỳ được tiến hành để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
あらゆる
市民
に
健康
で
文化的
な
生活
を
保証
する
Đảm bảo cho nhân dân một cuộc sống văn hóa lành mạnh