保証する
ほしょう ほしょうする「BẢO CHỨNG」
Bảo lãnh
Cam đoan.

保証する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保証する
品物を保証する しなものをほしょうする
bảo hành.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
保証 ほしょう
cam kết
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành
保管証 ほかんしょう
chứng chỉ (của) trông nom
保険証 ほけんしょう
thẻ bảo hiểm, sổ bảo hiểm
クリック保証 クリックほしょう
nhấp chuột đảm bảo