Kết quả tra cứu mẫu câu của 保証人
君
の
保証人
になりましょう。
Tôi sẽ là người bảo lãnh cho bạn.
(
人
)の
保証人
になることを
買
って
出
る
Đề nghị là người bảo lãnh cho ai đó.
父
が
友人
の
保証人
となった。
Cha xác nhận cho người bạn của mình.
彼
が
借金
の
保証人
になってくれた。
Anh ấy đã bảo đảm khoản nợ của tôi.