Kết quả tra cứu 保証人
Các từ liên quan tới 保証人
保証人
ほしょうにん
「BẢO CHỨNG NHÂN」
◆ Bảo nhân
☆ Danh từ
◆ Người bảo lãnh
(
人
)の
保証人
になることを
買
って
出
る
Đề nghị là người bảo lãnh cho ai đó.
彼
には
和平合意
の
保証人
として
行動
する
用意
がある。
Anh ta được trang bị hành động như một người bảo lãnh cho những thỏa thuận hòa bình.
◆ Người đảm bảo.

Đăng nhập để xem giải thích