Kết quả tra cứu mẫu câu của 保護団体
動物保護団体
で
犬
の
フォスターペアレント
を
募集
している。
Tổ chức bảo vệ động vật đang tuyển người nhận nuôi tạm thời cho chó.
環境保護団体
が
小学校
で
出張授業
を
行
った。
Một tổ chức bảo vệ môi trường đã tổ chức buổi giảng dạy lưu động tại một trường tiểu học.
環境保護団体
は、
熱帯林
の
木材
がどう
利用
されているかを
突
き
止
めた。
Một nhóm bảo vệ môi trường đã tìm ra cách sử dụng cây rừng nhiệt đới. .
インディオ人権保護団体
Nhóm bảo vệ quyền lợi của người Ấn Độ .