Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保護団体
ほごだんたい
nhóm giữ gìn
人権保護団体 じんけんほごだんたい
tổ chức quyền lợi con người
環境保護団体 かんきょうほごだんたい
nhóm bảo vệ môi trường
野生動物保護団体 やせいどうぶつほごだんたい
tổ chức bảo vệ cuộc sống hoang dã
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
団体保険 だんたいほけん
bảo hiểm theo đoàn thể [theo nhóm]
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
「BẢO HỘ ĐOÀN THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích