Kết quả tra cứu mẫu câu của 保護者
保護者
や
地域
と
連携
する
Cộng tác với người bảo trợ và chính quyền địa phương.
私
はきみの
保護者
のつもりだ。
Tôi coi mình như người giám hộ của bạn.
ジョン
は
ヘレン
の
保護者
のようにふるまっている。
John hoạt động như người giám hộ của Helen.
その
教師
は
厳
し
過
ぎるとして、
生徒
の
保護者
から
批判
を
受
けた
Người giáo viên đó bị người bảo hộ học sinh chỉ trích do phạt học sinh quá nghiêm khắc.