保護者
ほごしゃ「BẢO HỘ GIẢ」
☆ Danh từ
Người bảo hộ; người bảo trợ
保護者
や
地域
と
連携
する
Cộng tác với người bảo trợ và chính quyền địa phương.
その
教師
は
厳
し
過
ぎるとして、
生徒
の
保護者
から
批判
を
受
けた
Người giáo viên đó bị người bảo hộ học sinh chỉ trích do phạt học sinh quá nghiêm khắc.
Ông bàu.

保護者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護者
保護者会 ほごしゃかい
họp phụ huynh
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
消費者保護 しょうひしゃほご
sự bảo vệ người tiêu dùng, sự bảo vệ khách hàng
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
環境保護論者 かんきょうほごろんしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
消費者保護法 しょうひしゃほごほう
pháp luật sự bảo vệ khách hàng