Kết quả tra cứu 保護者
Các từ liên quan tới 保護者
保護者
ほごしゃ
「BẢO HỘ GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người bảo hộ; người bảo trợ
保護者
や
地域
と
連携
する
Cộng tác với người bảo trợ và chính quyền địa phương.
その
教師
は
厳
し
過
ぎるとして、
生徒
の
保護者
から
批判
を
受
けた
Người giáo viên đó bị người bảo hộ học sinh chỉ trích do phạt học sinh quá nghiêm khắc.
◆ Ông bàu.

Đăng nhập để xem giải thích