Kết quả tra cứu mẫu câu của 保障
社会保障
は
軽々
しく
扱
える
問題
ではない。
Chứng khoán xã hội không phải là thứ nên dùng.
安全
を
保障
する
Bảo đảm an toàn .
憲法
で
保障
された(
人
)の
プライバシー
の
権利
を
侵
す
Xâm phạm đến quyền riêng tư được bảo đảm bằng hiến pháp. .
〜との
安全保障上
および
人道上
の
諸問題
の
解決
に
向
け
努力
する
Nỗ lực để giải quyết các vấn đề trên cơ sở nhân đạo và đảm bảo an toàn cho ~