Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
保障する ほしょう ほしょうする
bảo chướng.
保障給付 ほしょうきゅうふ
Bảo hiểm chi trả ( tiền)
手形保障 てがたほしょう
đảm bảo hối phiếu.
保障手形 ほしょうてがた
hối phiếu bảo đảm.
保障契約 ほしょうけいやく
hợp đồng bảo lãnh
安全保障 あんぜんほしょう
sự an toàn
保障措置 ほしょうそち
biện pháp bảo vệ