Kết quả tra cứu mẫu câu của 保養地
軽井沢保養地
でくつろぎの
一日
をお
過
ごし
下
さい。
Hãy tận hưởng trải nghiệm một ngày thư giãn tại Karuizawa.
白浜
は
海岸
の
保養地
だ。
Shirahama là một điểm nghỉ mát bên bờ biển.
彼
らは
去年
の
夏
は
山地
の
保養地
へ
行
った。
Họ đã đến một khu nghỉ mát trên núi vào mùa hè năm ngoái.