Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保養 ほよう
bổ dưỡng.
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
保養所 ほようじょ ほようしょ
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng.
気保養 きほよう
Sự nghỉ ngơi, sự giải trí
養魚地 ようぎょち
bàu cá.
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.