Kết quả tra cứu mẫu câu của 信念
信念
を
行動
に
移
した。
Tôi đã hành động theo niềm tin của mình.
信念
にしたがって
行動
するのは
難
しい。
Thật khó để sống theo niềm tin của bạn.
彼
は
信念
の
人
です。
Anh ấy là một người có đức tin.
彼
の
信念
は
何事
にも
揺
るがなかった。
Không gì có thể làm lung lay niềm tin của anh ta.