信念
しんねん「TÍN NIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Hoàn toàn tin tưởng
Lòng tin
Tín.

Từ đồng nghĩa của 信念
noun
Bảng chia động từ của 信念
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信念する/しんねんする |
Quá khứ (た) | 信念した |
Phủ định (未然) | 信念しない |
Lịch sự (丁寧) | 信念します |
te (て) | 信念して |
Khả năng (可能) | 信念できる |
Thụ động (受身) | 信念される |
Sai khiến (使役) | 信念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信念すられる |
Điều kiện (条件) | 信念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 信念しろ |
Ý chí (意向) | 信念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 信念するな |
信念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信念
確固とした信念 かっことしたしんねん
định tâm.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念 ねん
sự chú ý