Kết quả tra cứu mẫu câu của 信用する
彼
を
信用
するな。
Đừng tin anh ta.
〜が
高性能
だと
信用
する
Tin tưởng rằng ~ có tính năng cao ~
新聞
のいうことを
信用
するな。
Đừng đi theo những gì báo chí nói.
彼
が
何
を
言
っても
信用
するな。
Không cần biết anh ta nói gì, đừng tin anh ta.