信用する
しんよう しんようする「TÍN DỤNG」
Trông nhờ.

信用する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用する
筋の耳うちは信用するな すじのみみうちはしんよーするな
(châm ngôn thị trường) đừng tin vào cơ bắp (khuyên các nhà đầu tư nên tự tỉnh táo đầu tư, không nghe theo lời mách hay các câu chuyện của người khác)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信用 しんよう
đức tin
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt