Kết quả tra cứu mẫu câu của 信頼する
彼
を
信頼
するなんて
君
はなんて
馬鹿
だ。
Bạn thật ngu ngốc khi tin tưởng anh ấy.
彼
は
君
が
信頼
することができない
人間
です。
Anh ấy là một người đàn ông mà tôi nghĩ bạn không thể tin tưởng.
山本
さんは
信頼
するに
足
る
人物
です。
Anh Yamamoto là một người đáng để tin tưởng.
彼
は
全
くあなたの
信頼
するにたりない
男
です。
Anh ta là một người hoàn toàn không đáng để bạn tin tưởng.