Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼 しんらい
đức tin
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼度 しんらいど
Độ tin cậy, mức độ tin cậy
信頼に足る しんらいにたる
có thể tin tưởng, đáng tin cậy
信頼を回復する しんらいをかいふくする
lấy lại lòng tin.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS