Kết quả tra cứu mẫu câu của 俵
炭俵
Bao than
米俵
をひょいと
持
ち
上
げる
Anh ấy nhấc bổng túi gạo lên .
土俵
の
上
の
屋根
って
何
でつるしてんだろ?
何
かおっかないよね。
絶対落
ちてこないのかな?
Họ treo cái mái lớn lên trên đấu trường như thế nào? Trông nó nguy hiểm quá. Tôi đang tự hỏi không biết lúc nào nó sẽ rơi xuống.
米百俵
Một trăm bao gạo