俵
たわら ひょう「BIỂU」
☆ Danh từ
Bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
炭
を
俵
に
詰
める
Đem than đựng vào trong túi cỏ .

俵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俵
内俵 うちだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng
一俵 いっぴょう
đầy bao; bao
徳俵 とくだわら
4 kiện ở mép vòng tròn thi đấu hơi lùi lại
炭俵 すみだわら
bao tải than.
土俵 どひょう
đấu trường; vũ đài
桟俵 さんだわら
phủ rơm nắp vung bao trùm mọi kết thúc (của) một côngtenơ gạo