Kết quả tra cứu mẫu câu của 倉敷
倉敷料
Phí lưu kho .
倉敷滞在中
に
三宅君
がいろんな
場所
を
案内
してくれたよ。
Mr Miyake đã chỉ cho tôi rất nhiều nơi trong thời gian tôi ở Kurashiki.
倉庫
に
物品
を
預
けた
場合
に
支払
う
倉敷料
Trong trường hợp phải gửi hàng vào kho chúng ta phải trả phí lưu kho .