Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉敷
くらしき
sự lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
校倉 あぜくら
nhà kho bằng gỗ thời xưa
倉皇 そうこう
khẩn trương; nhộn nhịp
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
営倉 えいそう
phòng nghỉ của lính gác, nhà giam
「THƯƠNG PHU」
Đăng nhập để xem giải thích