Kết quả tra cứu mẫu câu của 個体
個体発生
は
系統発生
を
繰
り
返
す。
Ontogeny tóm tắt lại sự phát sinh loài.
異型個体
Cá thể dị hình .
無性個体
Cá thể vô tính
同種個体
への
攻撃性
は
繁殖
に
関係
するいくつかの
目的
にかなう。
Sự gây hấn của Interspecies hướng tới các mục tiêu liên quan đến sinh sản.