個体
こたい「CÁ THỂ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cá thể
免疫欠陥
を
持
つ
個体
Cá thể có khuyết điểm miễn dịch
〜
間
に
個体
を
保持
する
Duy trì cá thể giữa ~
特定
の
個体
が
時間
とともにどう
変化
したかを
観察
する
Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào

個体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個体
個体性 こたいせい
tính cá nhân
個体数 こたいすう
số lượng cá thể
個体群 こたいぐん
số dân, dân cư
個体差 こたいさ
sự khác nhau riêng lẻ
白化個体 はくかこたい しろかこたい
người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
個体発生 こたいはっせい
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
個体発生論 こたいはっせいろん
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
有効個体数 ゆうこうこたいすう
quy mô dân số hiệu quả