Kết quả tra cứu mẫu câu của 個性的
彼女
は
個性的
な
人
だ。
Cô ấy là một người theo chủ nghĩa cá nhân.
彼女
は
個性的
な
話
し
方
をしていた。
Cô ấy có một phong cách nói riêng.
各人
が
個性的
であればあるほど、それだけ
他人
の
英知
に
寄与
する。
Mỗi người càng độc đáo thì càng đóng góp vào trí tuệ củakhác.
彼女
は
非常
に
個性的
な
人
だ。
Cô ấy có một cá tính rất mạnh mẽ.