個性的
こせいてき「CÁ TÍNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đầy cá tính, có tính cách riêng

Từ đồng nghĩa của 個性的
adjective
個性的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個性的
没個性的 ぼつこせいてき
thiếu cá tính
個性 こせい
cá tính; tính cách
個別的 こべつてき
mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
個人的 こじんてき
có tính chất chủ nghĩa cá nhân; cá nhân, riêng tư; nghĩ quá nhiều về bản thân và quá ít về người khác; tự cho mình là trung tâm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
個体性 こたいせい
tính cá nhân
個性化 こせいか
cá nhân hóa
個性派 こせいは
chủ nghĩa cá nhân