Kết quả tra cứu mẫu câu của 倒産
倒産
した
会社
の
後始末
をする
Kết thúc vụ việc của một công ty phá sản
倒産
する
前
に
競合会社
に
転職
する
Trước khi công ty phá sản, tôi sẽ chuyển sang công ty cạnh tranh. .
不倒産会社に仲介料を払う
Trả phí môi giới cho công ty bất động sản
彼
は
倒産
し,
世
の
中
をのろった.
Vì anh ta bị phá sản nên anh ta nguyền rủa đời.