Kết quả tra cứu mẫu câu của 借金を返済
多大
な
借金
を
返済
する
Thanh toán hết một khoản nợ lớn. .
大学
を
中退
して
借金
を
返済
する
Bỏ học giữa chừng để kiếm tiền thanh toán nợ.
彼
は
給料日
のすぐあとに
借金
を
返済
した
Anh ấy hoàn trả tiền nợ ngay sau ngày lĩnh lương. .