借金を返済
しゃっ きんをへん さい
Trả nợ

借金を返済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借金を返済
借金の返済を求める しゃっきんのへんさいをもとめる
đòi nợ.
金を借金の返済に充てる きんをしゃっきんのへんさいにあてる
thanh toán món nợ
返済 へんさい
hoàn trả (tiền)
借金 しゃっきん
khoản nợ
返金 へんきん
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
前借金 ぜんしゃくきん ぜんしゃっきん
tiền vay từ người sử dụng lao động và sẽ hoàn trả lại sau (VD: trừ vào tiền lương)
借金を支払う しゃっきんをしはらう
trả nợ.