Kết quả tra cứu mẫu câu của 値する
費用
に
値
するだけの
価値
を
提供
する。
Tôi sẽ cung cấp giá trị đồng tiền.
厳罰
に
値
する
Xứng đáng chịu hình phạt nghiêm khắc
彼
はその
賞
に
値
する。
Anh ấy xứng đáng với giải thưởng.
これは
注目
に
値
することです。
Đây là một vấn đề đáng được lưu ý.