値する
あたいする「TRỊ」
☆ Suru verb - special class
Đáng, xứng đáng
彼
らの
努力
は
称賛
に
値
する。
Những nỗ lực của họ thật xứng đáng để khen ngợi. .

値する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値する
一見に値する いっけんにあたいする
đáng để xem
注目に値する ちゅうもくにあたいする
đáng chú ý
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
値上げする ねあげ
nâng giá
値切る ねぎる
dứt giá
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).