Kết quả tra cứu mẫu câu của 値上げ
会費
が
値上
げされると
多数
の
会員
がやめていった。
Nhiều thành viên đã bỏ đi khi hội phí được tăng lên.
授業料
の
値上
げに
対
して
学生
の
間
から
抗議
の
声
が
上
がった。
Có sự phản đối từ phía sinh viên về việc tăng học phí
その
店
は
全品値上
げした。
Các cửa hàng đã tăng tất cả các giá.
大幅
に
運賃
を
値上
げする
Tăng giá vé lên nhiều