Kết quả tra cứu mẫu câu của 値動き
株式市場
の
値動
きが
荒
っぽくなってきた。
Sự dao động của giá cổ phiểu trở nên hỗn loạn. .
この
春
は
野菜
の
値動
きが
激
しく、
農家
の
人
たちは
一喜一憂
した。
Mùa hè năm nay giá rau quả biến động thất thường khiến người nông dân lúc vui lúc buồn .
数分単位
で〜くらいの
値動
きがある
Chịu sự dao động của giá cả khoảng ~ chỉ trong một vài phút.