値動き
ねうごき「TRỊ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dao động của giá cả
数分単位
で〜くらいの
値動
きがある
Chịu sự dao động của giá cả khoảng ~ chỉ trong một vài phút.
株式市場
の
値動
きが
荒
っぽくなってきた。
Sự dao động của giá cổ phiểu trở nên hỗn loạn. .

Bảng chia động từ của 値動き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値動きする/ねうごきする |
Quá khứ (た) | 値動きした |
Phủ định (未然) | 値動きしない |
Lịch sự (丁寧) | 値動きします |
te (て) | 値動きして |
Khả năng (可能) | 値動きできる |
Thụ động (受身) | 値動きされる |
Sai khiến (使役) | 値動きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値動きすられる |
Điều kiện (条件) | 値動きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値動きしろ |
Ý chí (意向) | 値動きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値動きするな |
値動き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値動き
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
値引き ねびき
bán hạ giá