Kết quả tra cứu mẫu câu của 値札
値札
を
見
たらびっくりするよ
Nhìn cái phiếu ghi giá mà tôi giật cả mình.
値札
を
取
りはずしていただけますか。
Bạn có thể gỡ bỏ thẻ giá cho tôi?
それぞれの
品物
に
値札
をつけなさい。
Dán nhãn giá trên từng mặt hàng riêng lẻ.
店員
は
新
しい
商品
に
値札
をつけた
Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới. .